Trang chủPTRO • IDX
add
Petrosea Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13.900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13.275,00 Rp - 14.200,00 Rp
Phạm vi một năm
2.810,00 Rp - 15.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 NT IDR
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
325,75
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,77 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 15,81 Tr | 50,08% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -86,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -87,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,18 Tr | -23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,10 Tr | 22,05% |
Tổng tài sản | 735,60 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 494,02 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,92 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -86,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -52,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -902,00 N | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,01 Tr | 253,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,87 Tr | 164,34% |
Dòng tiền tự do | 59,60 Tr | 1.319,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.472