Trang chủPUL • CVE
add
Pulse Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 122,49% |
Chi phí hoạt động | 690,19 N | 27,72% |
Thu nhập ròng | 490,41 N | 758,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,57 | 396,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,18 N | 317,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,12 N | -67,86% |
Tổng tài sản | 34,49 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 38,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,41 N | 758,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,17 N | 126,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,93 N | 11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,00 | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,85 N | 66,47% |
Dòng tiền tự do | -697,27 N | 55,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2