Trang chủPUR • ASX
add
Pursuit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 644,18 N | 36,59% |
Thu nhập ròng | -790,06 N | -5,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,68 N | -37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -60,08% |
Tổng tài sản | 48,25 Tr | 253,77% |
Tổng nợ | 180,11 N | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,06 N | -5,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,20 N | -139,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,32 N | -269,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 104,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,16 N | -44,35% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -329,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web