Trang chủPX • NYSE
add
P10 Inc
10,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)+0,040
10,86 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:05:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
10,80 $ - 10,97 $
Phạm vi một năm
7,08 $ - 11,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
443,84 N
Tỷ số P/E
623,99
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,08 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 16,99 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 296,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 248,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | 33,74% |
Tổng tài sản | 823,22 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 426,36 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 296,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,83 Tr | 313,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,00 N | -1.282,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,78 Tr | -62,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 119,74% |
Dòng tiền tự do | 25,93 Tr | -22,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252