Trang chủPXM • WSE
add
Polimex - Mostostal
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,58 zł - 2,64 zł
Phạm vi một năm
2,55 zł - 4,74 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
639,85 Tr PLN
Số lượng trung bình
266,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,31 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | 21,11% |
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | -242,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -252,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | -118,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,56 T | — |
Tổng nợ | 1,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | -242,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,25 Tr | 125,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,59 Tr | 374,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,67 Tr | 183,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,52 Tr | 164,29% |
Dòng tiền tự do | 81,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.625