Trang chủQTCG • BKK
add
Qtcg Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,55 ฿ - 0,58 ฿
Phạm vi một năm
0,42 ฿ - 2,28 ฿
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,92 Tr | -43,87% |
Chi phí hoạt động | 29,36 Tr | 71,64% |
Thu nhập ròng | -34,07 Tr | -535,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,14 | -875,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,58 Tr | -383,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,47 Tr | -56,23% |
Tổng tài sản | 875,12 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 401,34 Tr | -33,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,07 Tr | -535,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,76 Tr | -141,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,33 Tr | 682,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,35 Tr | 133,62% |
Dòng tiền tự do | -131,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
130