Trang chủQWTR • OTCMKTS
add
Quest Water Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 Tr USD
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,62 N | -6,91% |
Thu nhập ròng | -140,42 N | 7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,50 N | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,24 N | -5,84% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.768,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 308,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,42 N | 7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,76 N | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,76 N | -1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -94,48 N | -240,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2