Trang chủRBCP • NYSE
add
RBC BEARINGS 5 00 Mandatory Convertible Pref Shs Series A
133,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,083%)-0,11
133,20 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:00:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
133,49 $
Mức chênh lệch một ngày
133,31 $ - 135,01 $
Phạm vi một năm
103,29 $ - 136,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 T USD
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,30 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 86,50 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 61,40 Tr | 22,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,54 | 19,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | 35,45% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -0,02% |
Tổng nợ | 1,89 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,40 Tr | 22,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,40 Tr | 57,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -38,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,70 Tr | -17,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,30 Tr | 252,87% |
Dòng tiền tự do | 97,19 Tr | 114,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.302