Trang chủRCL • ASX
add
ReadCloud Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 210,08 N | 276,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 256,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,27 N | 130,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | 25,10% |
Tổng tài sản | 14,90 Tr | -11,84% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,08 N | 276,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,49 N | 53,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,16 N | 72,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,28 N | 21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,06 N | 13.425,12% |
Dòng tiền tự do | 288,68 N | 184,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
500