Trang chủRDCPF • OTCMKTS
add
RediShred Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 992,00 N | 202,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 195,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 128,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 94,97 Tr | 0,93% |
Tổng nợ | 44,60 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,00 N | 202,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 58,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -153,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 242,84% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 411,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
296