Trang chủREM • ASX
add
RemSense Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,62 N | -50,54% |
Chi phí hoạt động | 342,28 N | 9,21% |
Thu nhập ròng | -616,27 N | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,73 | -67,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,54 N | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,65 N | -58,76% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -25,60% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | -20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,27 N | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,51 N | -644,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,80 N | -179,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,54 N | 39,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,76 N | -278,36% |
Dòng tiền tự do | -385,74 N | -5,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
24