Trang chủREMRF • OTCMKTS
add
Atlas Salt Inc
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,0019
0,51 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:31:53 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 982,11 N | -57,62% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 53,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,38 N | 57,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | -31,29% |
Tổng tài sản | 21,95 Tr | -7,32% |
Tổng nợ | 646,14 N | -54,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 53,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,23 N | 73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,49 N | 65,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,72 N | 61,14% |
Dòng tiền tự do | -559,39 N | 68,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web