Trang chủREZ • FRA
add
Global Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,088 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,00 N | -36,00% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -224,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -372,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,78 N | -60,30% |
Tổng tài sản | 7,61 Tr | 9,23% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 574,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -224,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,63 N | -32,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,91 N | 107,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,58 N | -34,97% |
Dòng tiền tự do | 491,60 N | 718,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web