Trang chủRFK • WSE
Rafako SA
0,48 zł
30 thg 9, 17:05:30 GMT+2 · PLN · WSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại PL
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,44 zł - 0,53 zł
Phạm vi một năm
0,35 zł - 1,39 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
509,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
51,78 Tr-50,79%
Chi phí hoạt động
9,79 Tr-96,06%
Thu nhập ròng
-76,89 Tr67,45%
Biên lợi nhuận ròng
-148,4933,85%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-28,42 Tr87,37%
Thuế suất hiệu dụng
0,08%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
43,42 Tr-61,63%
Tổng tài sản
389,52 Tr-27,41%
Tổng nợ
942,10 Tr-3,82%
Tổng vốn chủ sở hữu
-552,58 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
161,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
-0,14
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-18,07%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
20,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-76,89 Tr67,45%
Tiền từ việc kinh doanh
-27,18 Tr-8,78%
Tiền từ hoạt động đầu tư
304,00 N-81,33%
Tiền từ hoạt động tài chính
-489,00 N-421,71%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-27,37 Tr-18,39%
Dòng tiền tự do
50,43 Tr-55,80%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
936
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính