Trang chủRFK • WSE
add
Rafako SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,44 zł - 0,53 zł
Phạm vi một năm
0,35 zł - 1,39 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
509,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,78 Tr | -50,79% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | -96,06% |
Thu nhập ròng | -76,89 Tr | 67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,49 | 33,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,42 Tr | 87,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,42 Tr | -61,63% |
Tổng tài sản | 389,52 Tr | -27,41% |
Tổng nợ | 942,10 Tr | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -552,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,89 Tr | 67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,18 Tr | -8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,00 N | -81,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,00 N | -421,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,37 Tr | -18,39% |
Dòng tiền tự do | 50,43 Tr | -55,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
936