Trang chủRHI • ASX
add
Red Hill Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
2,84 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,40 Tr | 29.537,89% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 671,66% |
Thu nhập ròng | 77,32 Tr | 107.741,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,02 | 263,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,30 Tr | 109.066,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,45 Tr | -42,84% |
Tổng tài sản | 242,12 Tr | 348,96% |
Tổng nợ | 47,61 Tr | 7.327,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 101,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,32 Tr | 107.741,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,37 N | -11,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,28 N | 39,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,73 N | -6,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,64 N | 56,92% |
Dòng tiền tự do | 60,54 Tr | 6.750,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web