Trang chủRLAY • NASDAQ
add
Relay Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 12,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,14 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -92,21 Tr | 6,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | 14,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,76 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,42 Tr | -21,01% |
Tổng tài sản | 772,55 Tr | -19,69% |
Tổng nợ | 90,81 Tr | -40,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,21 Tr | 6,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,83 Tr | 4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,55 Tr | -11,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -25,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 Tr | -22,94% |
Dòng tiền tự do | -29,54 Tr | 17,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
304