Trang chủRLC • ASX
add
Reedy Lagoon Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,31 N AUD
Số lượng trung bình
177,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,00 | 121,69% |
Chi phí hoạt động | 183,37 N | -23,02% |
Thu nhập ròng | -185,34 N | 22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,55 N | 64,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,33 N | -35,88% |
Tổng tài sản | 341,44 N | -1,13% |
Tổng nợ | 523,07 N | 119,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -181,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -385,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,34 N | 22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,52 N | -38,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,87 N | 324,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 N | 102,13% |
Dòng tiền tự do | -112,52 N | 22,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web