Trang chủROCL • NASDAQ
add
Roth CH Acquisition V Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 11,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,29 Tr USD
Số lượng trung bình
249,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 886,75 N | 394,06% |
Thu nhập ròng | -719,43 N | -862,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,05 N | -96,79% |
Tổng tài sản | 17,70 Tr | -35,31% |
Tổng nợ | 21,52 Tr | -24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,43 N | -862,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,76 N | -166,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,21 N | 100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,39 N | -104,86% |
Dòng tiền tự do | -71,39 N | -100,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web