Trang chủROI • CVE
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 Tr | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -327,52 N | 47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | 37,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,36 N | -192,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,89 N | 399,91% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | -17,91% |
Tổng nợ | 8,63 Tr | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,52 N | 47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,22 N | -42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,13 N | 117,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,88 N | 303,84% |
Dòng tiền tự do | 232,12 N | -8,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47