Trang chủRSAWIT • KLSE
add
Rimbunan Sawit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
419,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
528,53 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,60 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | 7.420,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 8.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,72 Tr | 3.869,27% |
Tổng tài sản | 938,99 Tr | 13,01% |
Tổng nợ | 583,95 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | 7.420,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,02 Tr | 445,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | 33,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,86 Tr | -1.010,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,62 Tr | 2.204,00% |
Dòng tiền tự do | 92,48 Tr | 1.599,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
786