Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,70 zł - 16,10 zł
Phạm vi một năm
13,00 zł - 17,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
496,35 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,41 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 82,94 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,61 Tr | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,29 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 1,64% |
Tổng nợ | 760,95 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,56 Tr | 6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 Tr | -572,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | -26,15% |
Dòng tiền tự do | 57,14 Tr | 107,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
1.991