Trang chủRXO • NYSE
add
RXO Inc
27,53 $
Sau giờ giao dịch:(3,75%)+1,03
28,56 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:19:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,24 $
Mức chênh lệch một ngày
27,42 $ - 28,14 $
Phạm vi một năm
16,94 $ - 32,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,00 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -341,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | -94,35% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -5,18% |
Tổng nợ | 1,23 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -120,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | 31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 Tr | 420,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | -706,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.051