Trang chủRYAOF • OTCMKTS
add
Ryanair Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 20,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 532,50 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -45,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -45,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -45,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,90 Tr | -31,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 18,01 T | 7,91% |
Tổng nợ | 10,19 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -45,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,80 Tr | 57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,40 Tr | -1.035,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,70 Tr | 112,37% |
Dòng tiền tự do | 327,56 Tr | 228,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.000