Trang chủS71 • SGX
add
Sunright Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,96 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -105,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | -111,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,60 Tr | 7,20% |
Tổng tài sản | 162,40 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 42,62 Tr | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -105,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 131,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 33,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -300,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -73,73% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 203,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
962