Trang chủSALUTE • KLSE
add
Salutica Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
199,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
842,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | -86,82% |
Chi phí hoạt động | 30,60 Tr | 219,83% |
Thu nhập ròng | -21,74 Tr | -33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -562,97 | -915,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,37 Tr | -684,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,17 Tr | -31,01% |
Tổng tài sản | 92,78 Tr | -35,26% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | -29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,74 Tr | -33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | -163,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | 86,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,00 N | 23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -223,03% |
Dòng tiền tự do | -8,09 Tr | -261,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
542