Trang chủSBEV • NYSEAMERICAN
add
Splash Beverage Group Inc
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(3,65%)-0,0091
0,24 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 19:18:11 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 Tr USD
Số lượng trung bình
622,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -79,85% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -508,86 | -371,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 N | -99,08% |
Tổng tài sản | 8,06 Tr | -38,64% |
Tổng nợ | 18,41 Tr | 100,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -851,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | 173,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 102,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 N | 99,48% |
Dòng tiền tự do | -432,82 N | -22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
32