Trang chủSEGYO • IST
add
Seker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ₺ - 4,36 ₺
Phạm vi một năm
3,20 ₺ - 8,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T TRY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,25 Tr | 67,68% |
Chi phí hoạt động | 23,89 Tr | 33,09% |
Thu nhập ròng | -92,67 Tr | -112,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,48 | -107,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | -24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,57 T | — |
Tổng nợ | 855,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 809,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,67 Tr | -112,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,24 Tr | -49,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,34 N | -664,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,84 Tr | -48,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,42 Tr | -9,13% |
Dòng tiền tự do | 75,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15