Trang chủSEL • WSE
add
Selena FM SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
36,20 zł - 37,90 zł
Phạm vi một năm
25,00 zł - 42,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
860,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,20 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 119,18 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | 111,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,83 Tr | 42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,82 Tr | 9,93% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 15,47% |
Tổng nợ | 731,34 Tr | 26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,09 Tr | 111,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,84 Tr | 178,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 Tr | -98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 Tr | -66,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 Tr | 211,06% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | 77,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.797