Trang chủSEMI • BCBA
add
Molinos Juan Semino SA
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 $
Mức chênh lệch một ngày
123,25 $ - 137,50 $
Phạm vi một năm
26,21 $ - 190,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,18 T ARS
Số lượng trung bình
347,38 N
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,78 T | -24,28% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -18,52% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -137,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,01 | -149,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -78,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 T | 39,30% |
Tổng tài sản | 40,01 T | 3,03% |
Tổng nợ | 11,46 T | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -137,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | -8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,05 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,55 Tr | -325,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | -34,27% |
Dòng tiền tự do | 2,43 T | 146,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web