Trang chủSENR • OTCMKTS
add
Strategic Environmental & Energy Res Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,90 N | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 332,00 N | 2,85% |
Thu nhập ròng | -674,60 N | -53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,54 | -47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,20 N | -24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 N | 19,74% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | -20,99% |
Tổng nợ | 15,36 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -674,60 N | -53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,70 N | 54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -106,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,30 N | 430,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,40 N | -465,12% |
Dòng tiền tự do | 15,82 N | 178,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12