Trang chủSEOVF • OTCMKTS
add
Sernova Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,76 Tr | -0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -76,19% |
Tổng tài sản | 11,77 Tr | -69,07% |
Tổng nợ | 17,27 Tr | 192,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11.627,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,24 Tr | 19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 547,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,76 N | 36,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 68,70% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | 42,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web