Trang chủSES • WSE
add
Sescom SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 zł
Phạm vi một năm
36,20 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
161,23 Tr PLN
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,06 Tr | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | 30,22% |
Thu nhập ròng | 753,00 N | 165,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | 156,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 Tr | 27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 Tr | -40,61% |
Tổng tài sản | 158,20 Tr | 6,64% |
Tổng nợ | 92,54 Tr | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,00 N | 165,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 Tr | 343,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 Tr | 51,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | -85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 988,00 N | -81,70% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | -309,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
276