Trang chủSGN • WSE
add
Sygnity SA
Giá đóng cửa hôm trước
59,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
58,20 zł - 60,00 zł
Phạm vi một năm
26,90 zł - 71,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T PLN
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,98 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | -29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | -30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 Tr | -32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,55 Tr | 7,18% |
Tổng tài sản | 366,66 Tr | 21,91% |
Tổng nợ | 139,26 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | -29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | -62,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,73 Tr | -2.665,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 Tr | -142,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,39 Tr | -167,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733