Trang chủSGQ • ASX
add
St George Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,90 N | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,88 N | 16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -12,76% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -12,69% |
Tổng nợ | 885,86 N | -53,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -13,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,90 N | -16.884,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 14,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -1,74% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -9,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web