Trang chủSHH • KLSE
add
SHH Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,33 N
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -45,05% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 65,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | 19.692,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 99,65 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 16,92 Tr | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | -41,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -8.252,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -555,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -258,68% |
Dòng tiền tự do | -503,88 N | -102,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
630