Trang chủSHLT • NASDAQ
add
SHL Telemedicine ADS
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 11,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,02 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,04 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -4.691,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,24 | -4.688,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 Tr | 40,37% |
Tổng tài sản | 113,05 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | -28,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -4.691,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,50 N | 200,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 71,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -304,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 68,64% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 26,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
583