Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
13,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,38 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 $
Mức chênh lệch một ngày
13,36 $ - 14,11 $
Phạm vi một năm
11,76 $ - 22,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,87 Tr USD
Số lượng trung bình
276,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,97 Tr | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 41,65 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | 20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,36 | 33,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | 15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,53 Tr | -10,57% |
Tổng tài sản | 223,84 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 59,11 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | 20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,33 Tr | -76,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -180,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | -98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 Tr | -107,36% |
Dòng tiền tự do | -6,28 Tr | -147,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
344