Trang chủSNVVF • OTCMKTS
add
STEP Energy Services Ltd
2,76 $
Trước giờ mở cửa:(0,53%)+0,015
2,77 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:31:58 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,38 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -52,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,61 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -48,23% |
Tổng tài sản | 673,65 Tr | 8,99% |
Tổng nợ | 264,81 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,26 Tr | 93,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,48 Tr | -83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,18 Tr | -192,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -200,02% |
Dòng tiền tự do | 33,71 Tr | 287,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.432