Trang chủSNYRD • OTCMKTS
add
Synergy CHC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 Tr USD
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | -25,64% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -10,69% |
Thu nhập ròng | 655,19 N | -69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | -48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,29 N | — |
Tổng tài sản | 11,22 Tr | — |
Tổng nợ | 37,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,19 N | -69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,96 N | 14,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,23 N | -548,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,46 N | -173,00% |
Dòng tiền tự do | -82,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25