Trang chủSOJA3 • BVMF
add
Boa Safra Sementes SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,71 R$ - 12,20 R$
Phạm vi một năm
11,28 R$ - 18,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T BRL
Số lượng trung bình
781,61 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,57 Tr | -34,86% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | 25,13% |
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | 2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | 57,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 Tr | -55,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,75 Tr | 194,74% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 49,43% |
Tổng nợ | 1,42 T | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | 2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,11 Tr | 4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,92 Tr | -635,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,59 Tr | 58,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,45 Tr | -225,60% |
Dòng tiền tự do | -342,70 Tr | 2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web