Trang chủSPOK • NASDAQ
add
Spok Holdings Inc
15,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,16 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 $
Mức chênh lệch một ngày
15,03 $ - 15,31 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 18,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,88 Tr USD
Số lượng trung bình
113,21 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 18,56 Tr | -6,36% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -28,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | -22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,88 Tr | -22,65% |
Tổng tài sản | 216,38 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 58,16 Tr | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 Tr | -13,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,00 N | 45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -0,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,00 N | -59,35% |
Dòng tiền tự do | 5,81 Tr | -5,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398