Trang chủSPRING • KLSE
add
Spring Art Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
290,09 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 Tr | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 411,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 290,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 188,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 Tr | 58,17% |
Tổng tài sản | 115,40 Tr | 9,09% |
Tổng nợ | 26,18 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 411,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 Tr | 505,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 1.102,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -769,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 296,88% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 261,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web