Trang chủSRGZ • OTCMKTS
add
Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr USD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,43 N | -82,19% |
Thu nhập ròng | -39,13 N | 76,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 N | -84,58% |
Tổng tài sản | 686,54 N | -3,61% |
Tổng nợ | 743,91 N | 39,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,13 N | 76,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,95 N | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -70,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 N | -127,53% |
Dòng tiền tự do | -11,28 N | -163,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web