Trang chủSRRTF • OTCMKTS
add
Slate Grocery REIT
10,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)+0,0024
10,42 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:40:18 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,33 $ - 10,45 $
Phạm vi một năm
6,94 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
821,66 Tr USD
Số lượng trung bình
10,20 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,83 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,49 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,47% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,58 Tr | -13,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,11 Tr | 338,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,61 Tr | -50,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -166,32% |
Dòng tiền tự do | 24,78 Tr | 11,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web