Trang chủSTHO • NASDAQ
add
Star Holdings
13,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,80 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 $
Mức chênh lệch một ngày
13,65 $ - 13,99 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 15,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,01 Tr USD
Số lượng trung bình
78,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 Tr | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -35,56% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,75 | 74,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | 26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,28 Tr | -12,13% |
Tổng tài sản | 601,04 Tr | -14,43% |
Tổng nợ | 244,28 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | -56,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 Tr | -34,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 108,33% |
Dòng tiền tự do | 28,19 Tr | 110,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
86