Trang chủSTKS • NASDAQ
add
One Group Hospitality Inc
3,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,75 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,76 Tr USD
Số lượng trung bình
82,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,49 Tr | 106,84% |
Chi phí hoạt động | 21,15 Tr | 58,45% |
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | -1.319,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -691,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | 265,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,25 Tr | -15,54% |
Tổng tài sản | 945,86 Tr | 226,83% |
Tổng nợ | 736,64 Tr | 232,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | -1.319,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -158,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,75 Tr | -3.119,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,00 Tr | 8.208,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 Tr | 265,62% |
Dòng tiền tự do | 17,95 Tr | 365,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.000