Trang chủSTRAX • STO
add
Strax AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,23 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 1,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
26,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -73,94% |
Chi phí hoạt động | -12,22 Tr | -384,84% |
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 340,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 440,67 | 1.023,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | 656,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,00 N | -91,94% |
Tổng tài sản | 4,72 Tr | -94,89% |
Tổng nợ | 80,80 Tr | -22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 271,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 340,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,00 N | 76,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -396,00 N | 76,16% |
Dòng tiền tự do | 25,42 Tr | 13.312,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
26