Trang chủSUMIT • NSE
add
Sumit Woods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,90 ₹ - 157,00 ₹
Phạm vi một năm
27,00 ₹ - 157,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T INR
Số lượng trung bình
84,94 N
Tỷ số P/E
64,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,81 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 50,50 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | 5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,59 Tr | -57,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,78 Tr | -25,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | 5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36