Trang chủSUPERMX • KLSE
add
Supermax Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,83 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,77 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T MYR
Số lượng trung bình
8,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,64 Tr | -19,30% |
Chi phí hoạt động | 300,50 Tr | 144,35% |
Thu nhập ròng | -127,93 Tr | -9.169,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,21 | -11.403,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,26 Tr | -298,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -37,88% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -7,25% |
Tổng nợ | 370,77 Tr | -33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,93 Tr | -9.169,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,89 Tr | -1.043,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,48 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,47 Tr | 265,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,26 Tr | -9,77% |
Dòng tiền tự do | -127,70 Tr | -38,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.575