Trang chủSVMLF • OTCMKTS
add
Sovereign Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
434,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | 7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,44 Tr | 254,99% |
Tổng tài sản | 45,65 Tr | 135,70% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | 11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,73 N | -615,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,17 Tr | 6.822,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | 535,18% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6